STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Chức danh PGS | Năm được công nhận /bổ nhiệm PGS | |
|
|
| 1. Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
1 | Đinh Văn Hường | Nam | 1962 | 1 | 2005 | |
2 | Nguyễn Kim Sơn | Nam | 1966 | 1 | 2005 | |
3 | Trương Vũ Bằng Giang | Nam | 1973 | 1 | 2009 | |
4 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 1973 | 1 | 2009 | |
5 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | 1970 | 1 | 2009 | |
6 | Vũ Văn Tích | Nam | 1975 | 1 | 2009 | |
7 | Nguyễn Hiệu | Nam | 1976 | 1 | 2011 | |
8 | Đinh Văn Dũng | Nam | 1969 | 1 | 2012 | |
9 | Phạm Bảo Sơn | Nam | 1977 | 1 | 2012 | |
10 | Lê Tuấn Anh | Nam | 1978 | 1 | 2015 | |
11 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 1971 | 1 | 2016 | |
12 | Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 1974 | 1 | 2018/2018 | |
| 2. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
1 | Đỗ Trung Tuấn | Nam | 1954 | 1 | 2003 | |
2 | Đặng Văn Bào | Nam | 1956 | 1 | 2004 | |
3 | Trịnh Hồng Thái | Nam | 1957 | 1 | 2004 | |
4 | Nguyễn Thế Bình | Nam | 1954 | 1 | 2005 | |
5 | Lưu Thị Lan Hương | Nữ | 1959 | 1 | 2005 | |
6 | Lê Văn Vũ | Nam | 1956 | 1 | 2005 | |
7 | Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 1960 | 1 | 2006 | |
8 | Đỗ Đức Thanh | Nam | 1956 | 1 | 2006 | |
9 | Trần Quốc Bình | Nam | 1969 | 1 | 2007 | |
10 | Phan Minh Giang | Nam | 1971 | 1 | 2007 | |
11 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 1968 | 1 | 2007 | |
12 | Trần Mạnh Liểu | Nam | 1957 | 1 | 2007 | |
13 | Vũ Hoàng Linh | Nam | 1968 | 1 | 2007 | |
14 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 1962 | 1 | 2007 | |
15 | Nguyễn Văn Vượng | Nam | 1964 | 1 | 2007 | |
16 | Đỗ Minh Đức | Nam | 1974 | 1 | 2010 | |
17 | Trần Thị Hồng | Nữ | 1964 | 1 | 2010 | |
18 | Ngô Thu Hương | Nữ | 1966 | 1 | 2010 | |
19 | Võ Thị Thương Lan | Nữ | 1961 | 1 | 2010 | |
20 | Bùi Văn Loát | Nam | 1958 | 1 | 2010 | |
21 | Nguyễn Đình Minh | Nam | 1959 | 1 | 2010 | |
22 | Võ Thanh Quỳnh | Nam | 1959 | 1 | 2010 | |
23 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1968 | 1 | 2010 | |
24 | Tạ Thị Thảo | Nữ | 1973 | 1 | 2010 | |
25 | Lê Văn Thiện | Nam | 1971 | 1 | 2010 | |
26 | Trần Văn Thụy | Nam | 1958 | 1 | 2010 | |
27 | Đỗ Quang Trung | Nam | 1962 | 1 | 2010 | |
28 | Nguyễn Văn Vịnh | Nam | 1966 | 1 | 2010 | |
29 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 1959 | 1 | 2011 | |
30 | Trần Ngọc Anh | Nam | 1975 | 1 | 2012 | |
31 | Nguyễn Tiền Giang | Nam | 1976 | 1 | 2012 | |
32 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Nữ | 1974 | 1 | 2012 | |
33 | Lê Minh Hà | Nam | 1973 | 1 | 2012 | |
34 | Nguyễn Minh Huấn | Nam | 1961 | 1 | 2012 | |
35 | Nguyễn Mạnh Khải | Nam | 1975 | 1 | 2012 | |
36 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 1968 | 1 | 2012 | |
37 | Phùng Quốc Thanh | Nam | 1961 | 1 | 2012 | |
38 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 1976 | 1 | 2013 | |
39 | Trần Thị Dung | Nữ | 1966 | 1 | 2013 | |
40 | Bùi Thị Việt Hà | Nữ | 1975 | 1 | 2013 | |
41 | Lê Thu Hà | Nữ | 1971 | 1 | 2013 | |
42 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 1978 | 1 | 2013 | |
43 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1974 | 1 | 2013 | |
44 | Vũ Văn Mạnh | Nam | 1974 | 1 | 2013/2013 | |
45 | Trần Văn Quy | Nam | 1960 | 1 | 2013/2013 | |
46 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 1973 | 1 | 2013/2013 | |
47 | Đỗ Thị Kim Anh | Nữ | 1972 | 1 | 2013/2013 | |
48 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1976 | 1 | 2013/2013 | |
49 | Nguyễn Hùng Huy | Nam | 1978 | 1 | 2013/2013 | |
50 | Đoàn Hương Mai | Nữ | 1975 | 1 | 2013/2013 | |
51 | Từ Bình Minh | Nam | 1972 | 1 | 2013/2013 | |
52 | Nguyễn Minh Trường | Nam | 1968 | 1 | 2013/2013 | |
53 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 1975 | 1 | 2013/2013 | |
54 | Ngô Thị Tường Châu | Nữ | 1973 | 1 | 2014/2014 | |
55 | Nguyễn Mậu Chung | Nam | 1957 | 1 | 2015/2015 | |
56 | Trần Quang Đức | Nam | 1965 | 1 | 2015/2015 | |
57 | Vũ Thanh Hằng | Nữ | 1978 | 1 | 2014/2014 | |
58 | Đinh Thị Bảo Hoa | Nữ | 1965 | 1 | 2015/2015 | |
59 | Phạm Thị Ngọc Mai | Nữ | 1977 | 1 | 2015/2015 | |
60 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 1979 | 1 | 2014/2014 | |
61 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 1978 | 1 | 2014/2014 | |
62 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | Nữ | 1972 | 1 | 2014/2014 | |
63 | Nguyễn Lai Thành | Nam | 1968 | 1 | 2014/2014 | |
64 | Hoàng Thị Minh Thảo | Nữ | 1979 | 1 | 2015/2015 | |
65 | Dương Hồng Anh | Nữ | 1973 | 1 | 2016/2016 | |
66 | Chu Ngọc Châu | Nữ | 1979 | 1 | 2016/2016 | |
67 | Trần Anh Đức | Nam | 1979 | 1 | 2016/2016 | |
68 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | 1974 | 1 | 2016/2016 | |
69 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 1979 | 1 | 2016/2016 | |
70 | Phó Đức Tài | Nam | 1972 | 1 | 2016/2016 | |
71 | Nguyễn Thế Toàn | Nam | 1973 | 1 | 2016/2016 | |
72 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 1979 | 1 | 2016/2016 | |
73 | Ngạc An Bang | Nam | 1971 | 1 | 2018/2018 | |
74 | Nguyễn Thạc Dũng | Nam | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
75 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 1979 | 1 | 2018/2018 | |
76 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1978 | 1 | 2018/2018 | |
77 | Hoàng Thị Hương Huế | Nữ | 1974 | 1 | 2018/2018 | |
78 | Mạc Đình Hùng | Nam | 1982 | 1 | 2018/2018 | |
79 | Mẫn Quang Huy | Nam | 1973 | 1 | 2018/2018 | |
80 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1971 | 1 | 2018/2018 | |
81 | Nguyễn Thị Ánh Hường | Nữ | 1976 | 1 | 2018/2018 | |
82 | Lê Đức Minh | Nam | 1973 | 1 | 2018/2018 | |
83 | Đỗ Phúc Quân | Nam | 1968 | 1 | 2018/2018 | |
84 | Phạm Anh Sơn | Nam | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
85 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 1977 | 1 | 2018/2018 | |
86 | Đinh Xuân Thành | Nam | 1974 | 1 | 2018/2018 | |
87 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | Nam | 1976 | 1 | 2018/2018 | |
88 | Ninh Văn Thu | Nam | 1979 | 1 | 2018/2018 | |
89 | Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | 1978 | 1 | 2018/2018 | |
90 | Lê Tuấn Tú | Nam | 1978 | 1 | 2018/2018 | |
91 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1968 | 1 | 2018/2018 | |
92 | Đào Sỹ Đức | Nam | 1983 | 1 | 2019/2020 | |
93 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 1978 | 1 | 2019/2020 | |
94 | Nguyễn Thị Kim Thường | Nữ | 1978 | 1 | 2019/2020 | |
95 | Trần Mạnh Trí | Nam | 1981 | 1 | 2019/2020 | |
96 | Nguyễn Xuân Viết | Nam | 1981 | 1 | 2019/2020 | |
97 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | Nữ | 1982 | 1 | 2019/2020 | |
98 | Hoàng Anh Lê | Nam | 1977 | 1 | 2019/2020 | |
99 | Bùi Quang Thành | Nam | 1981 | 1 | 2019/2020 | |
100 | Phạm Thế Hải | Nam | 1979 | 1 | 2019/2020 | |
101 | Đỗ Thị Phúc | Nữ | 1980 | 1 | 2019/2020 | |
102 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 1 | 2019/2020 | |
103 | Ngô Quốc Anh | Nam | 1983 | 1 | 2019/2020 | |
104 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1983 | 1 | 2019/2020 | |
105 | Vũ Nhật Huy | Nam | 1985 | 1 | 2019/2020 | |
106 | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1980 | 1 | 2019/2020 | |
107 | Nguyễn Việt Tuyên | Nam | 1984 | 1 | 2019/2020 | |
108 | Vũ Đỗ Long | Nam | 1971 | 1 | 2011/2011 | |
109 | Lê Xuân Tuấn | Nam | 1971 | 1 | 2016/2016 | |
110 | Bạch Hương Giang | Nữ | 1982 | 1 | 2020/ | |
111 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 1985 | 1 | 2020/ | |
112 | Mai Hồng Hạnh | Nữ | 1984 | 1 | 2020/ | |
113 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 1978 | 1 | 2020/ | |
114 | Phạm Chiến Thắng | Nam | 1987 | 1 | 2020/ | |
115 | Nguyễn Trần Thuật | Nam | 1980 | 1 | 2020/ | |
116 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 1980 | 1 | 2020/ | |
117 | Lê Quý Thường | Nam | 1981 | 1 | 2020/ | |
118 | Phạm Trọng Tiến | Nam | 1985 | 1 | 2020/ | |
119 | Trần Đình Trinh | Nam | 1978 | 1 | 2020/ | |
120 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 1980 | 1 | 2020/ | |
121 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1978 | 1 | 2020/ | |
122 | Nguyễn Tài Tuệ | Nam | 1981 | 1 | 2020/ | |
| 3. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | | |
1 | Vũ Quang Hào | Nam | 1955 | 1 | 1996/1996 | |
2 | Lâm Bá Nam | Nam | 1954 | 1 | 2002/2002 | |
3 | Hà Văn Đức | Nam | 1954 | 1 | 2003/2003 | |
4 | Phạm Văn Khoái | Nam | 1956 | 1 | 2003/2003 | |
5 | Dương Xuân Sơn | Nam | 1954 | 1 | 2003/2003 | |
6 | Nguyễn Chí Hoà | Nam | 1955 | 1 | 2004/2004 | |
7 | Trần Khánh Thành | Nam | 1957 | 1 | 2004/2004 | |
8 | Nguyễn Hồng Cổn | Nam | 1956 | 1 | 2005/2005 | |
9 | Vũ Thị Phụng | Nữ | 1959 | 1 | 2005/2005 | |
10 | Đỗ Thu Hà | Nữ | 1961 | 1 | 2006/2006 | |
11 | Nguyễn Phạm Hùng | Nam | 1958 | 1 | 2006/2006 | |
12 | Đoàn Đức Phương | Nam | 1954 | 1 | 2006/2006 | |
13 | Vũ Văn Quân | Nam | 1963 | 1 | 2006/2006 | |
14 | Vũ Văn Thi | Nam | 1954 | 1 | 2006/2006 | |
15 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1956 | 1 | 2007/2007 | |
16 | Đinh Xuân Lý | Nam | 1957 | 1 | 2007/2007 | |
17 | Trần Thị Minh Hòa | Nữ | 1966 | 1 | 2007/2007 | |
18 | Nguyễn Quang Hưng | Nữ | 1961 | 1 | 2007/2007 | |
19 | Phạm Văn Quyết | Nam | 1956 | 1 | 2007/2007 | |
20 | Lê Đình Chỉnh | Nam | 1954 | 1 | 2009/2009 | |
21 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 1 | 2009/2009 | |
22 | Phan Phương Thảo | Nữ | 1962 | 1 | 2009/2009 | |
23 | Hoàng Anh Thi | Nữ | 1963 | 1 | 2009/2009 | |
24 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1962 | 1 | 2009/2009 | |
25 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Nữ | 1962 | 1 | 2009/2009 | |
26 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1960 | 1 | 2010/2011 | |
27 | Trương Thị Khánh Hà | Nữ | 1967 | 1 | 2010/2010 | |
28 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 1970 | 1 | 2010/2011 | |
29 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 1963 | 1 | 2010/2011 | |
30 | Trịnh Cẩm Lan | Nữ | 1970 | 1 | 2010/2011 | |
31 | Lê Thị Minh Loan | Nữ | 1973 | 1 | 2010/2010 | |
32 | Nguyễn Thiện Nam | Nam | 1960 | 1 | 2010/2011 | |
33 | Nguyễn Văn Phúc | Nam | 1959 | 1 | 2010/2011 | |
34 | Đặng Thị Lan | Nữ | 1961 | 1 | 2011/2012 | |
35 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 1 | 2012/2013 | |
36 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 1 | 2012/2013 | |
37 | Nguyễn Văn Sửu | Nam | 1973 | 1 | 2012/2013 | |
38 | Trịnh Văn Tùng | Nam | 1969 | 1 | 2012/2012 | |
39 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 1976 | 1 | 2013/2013 | |
40 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1956 | 1 | 2013/2013 | |
41 | Trần Văn Hải | Nam | 1957 | 1 | 2013/2013 | |
42 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 1965 | 1 | 2013/2013 | |
43 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 1975 | 1 | 2013/2013 | |
44 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 1979 | 1 | 2013/2013 | |
45 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 1968 | 1 | 2013/2013 | |
46 | Lê Văn Thịnh | Nam | 1955 | 1 | 2013/2013 | |
47 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 1976 | 1 | 2015/2015 | |
48 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 1 | 2015/2015 | |
49 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1965 | 1 | 2015/2015 | |
50 | Phan Hải Linh | Nữ | 1970 | 1 | 2015/2015 | |
51 | Trần Ngọc Liêu | Nam | 1960 | 1 | 2015/2015 | |
52 | Bùi Thành Nam | Nam | 1971 | 1 | 2015/2015 | |
53 | Trần Viết Nghĩa | Nam | 1977 | 1 | 2015/2015 | |
54 | Ngô Thị Phượng | Nữ | 1962 | 1 | 2015/2015 | |
55 | Trần Thiện Thanh | Nữ | 1976 | 1 | 2015/2015 | |
56 | Nguyễn Thị Phương Thùy | Nữ | 1981 | 1 | 2015/2015 | |
57 | Đinh Hồng Hải | Nam | 1970 | 1 | 2016/2016 | |
58 | Phạm Thị Thu Hoa | Nữ | 1967 | 1 | 2016/2016 | |
59 | Hoàng Văn Luân | Nam | 1962 | 1 | 2016/2016 | |
60 | Bùi Thị Hồng Thái | Nữ | 1983 | 1 | 2016/2016 | |
61 | Phạm Xuân Thạch | Nam | 1976 | 1 | 2016/2016 | |
62 | Đào Thanh Trường | Nam | 1980 | 1 | 2016/2016 | |
63 | Đinh Kiều Châu | Nữ | 1973 | 1 | 2018/2018 | |
64 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
65 | Nguyễn Văn Chiều | Nam | 1979 | 1 | 2018/2018 | |
66 | Nguyễn Anh Cường | Nam | 1979 | 1 | 2018/2018 | |
67 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 1973 | 1 | 2018/2018 | |
68 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1971 | 1 | 2018/2018 | |
69 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1983 | 1 | 2018/2018 | |
70 | Nguyễn Quang Liệu | Nam | 1968 | 1 | 2018/2018 | |
71 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 1982 | 1 | 2018/2018 | |
72 | Nguyễn Văn Lượt | Nam | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
73 | Đặng Hồng Sơn | Nam | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
74 | Phạm Quốc Thành | Nam | 1977 | 1 | 2018/2018 | |
75 | Đào Đức Thuận | Nam | 1978 | 1 | 2018/2018 | |
76 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1979 | 1 | 2018/2018 | |
77 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | 1974 | 1 | 2019/2020 | |
78 | Phạm Hồng Long | Nam | 1976 | 1 | 2019/2020 | |
79 | Bùi Chí Trung | Nam | 1978 | 1 | 2019/2020 | |
80 | Phạm Văn Thủy | Nam | 1982 | 1 | 2019/2020 | |
81 | Lâm Minh Châu | Nam | 1986 | 1 | 2020/ | |
82 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 1980 | 1 | 2020/ | |
| 4. Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
1 | Nguyễn Lân Trung | Nam | 1955 | 1 | 2003/2003 | |
2 | Lê Hùng Tiến | Nam | 1956 | 1 | 2004/2004 | |
3 | Võ Đại Quang | Nam | 1956 | 1 | 2006/2006 | |
4 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 1959 | 1 | 2009/2009 | |
5 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1967 | 1 | 2010/2010 | |
6 | Đinh Hồng Vân | Nam | 1962 | 1 | 2011/2011 | |
7 | Nguyễn Thành Văn | Nam | 1961 | 1 | 2011/2011 | |
8 | Vũ Thị Chín | Nữ | 1959 | 1 | 2012/2012 | |
9 | Trần Đình Bình | Nam | 1955 | 1 | 2012/2012 | |
10 | Lâm Quang Đông | Nam | 1967 | 1 | 2013/2013 | |
11 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 1981 | 1 | 2013/2013 | |
12 | Cầm Tú Tài | Nam | 1973 | 1 | 2013/2013 | |
13 | Trịnh Đức Thái | Nam | 1962 | 1 | 2013/2013 | |
14 | Lê Văn Canh | Nam | 1955 | 1 | 2015/2015 | |
15 | Đỗ Hoàng Ngân | Nữ | 1966 | 1 | 2015/2015 | |
16 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 1977 | 1 | 2016/2016 | |
| 5. Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
1 | Hoàng Xuân Huấn | Nam | 1954 | 1 | 2007/2007 | |
2 | Nguyễn Đình Việt | Nam | 1955 | 1 | 2007/2007 | |
3 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 1974 | 1 | 2009/2009 | |
4 | Phạm Đức Thắng | Nam | 1973 | 1 | 2011/2011 | |
5 | Trịnh Anh Vũ | Nam | 1956 | 1 | 2011/2011 | |
6 | Nguyễn Hải Châu | Nam | 1970 | 1 | 2012/2012 | |
7 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 1959 | 1 | 2012/2012 | |
8 | Đỗ Thị Hương Giang | Nữ | 1979 | 1 | 2012/2012 | |
9 | Trương Ninh Thuận | Nam | 1977 | 1 | 2012/2012 | |
10 | Nguyễn Linh Trung | Nam | 1973 | 1 | 2012/2012 | |
11 | Đặng Thế Ba | Nam | 1965 | 1 | 2013/2013 | |
12 | Phạm Mạnh Thắng | Nam | 1973 | 1 | 2013/2013 | |
13 | Trương Anh Hoàng | Nam | 1973 | 1 | 2015/2015 | |
14 | Nguyễn Ngọc Hóa | Nam | 1976 | 1 | 2015/2015 | |
15 | Phạm Ngọc Hùng | Nam | 1979 | 1 | 2015/2015 | |
16 | Nguyễn Phương Hoài Nam | Nam | 1963 | 1 | 2015/2015 | |
17 | Nguyễn Phương Thái | Nam | 1977 | 1 | 2015/2015 | |
18 | Nguyễn Trí Thành | Nam | 1977 | 1 | 2015/2015 | |
19 | Lê Sỹ Vinh | Nam | 1980 | 1 | 2015/2015 | |
20 | Lê Thanh Hà | Nam | 1980 | 1 | 2016/2016 | |
21 | Phan Xuân Hiếu | Nam | 1979 | 1 | 2016/2016 | |
22 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 1977 | 1 | 2018/2018 | |
23 | Nguyễn Nam Hoàng | Nam | 1974 | 1 | 2018/2018 | |
24 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 1980 | 1 | 2018/2018 | |
25 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 1976 | 1 | 2019/2020 | |
26 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1981 | 1 | 2019/2020 | |
| 6. Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
1 | Phạm Văn Dũng | Nam | 1957 | 1 | 2003/2003 | |
2 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1966 | 1 | 2007/2008 | |
3 | Hoàng Văn Hải | Nam | 1966 | 1 | 2009/2010 | |
4 | Hà Văn Hội | Nam | 1962 | 1 | 2009/2010 | |
5 | Trần Anh Tài | Nam | 1957 | 1 | 2009/2010 | |
6 | Nguyễn Xuân Thiên | Nam | 1957 | 1 | 2009/2010 | |
7 | Nguyễn Mạnh Tuân | Nam | 1962 | 1 | 2012/2013 | |
8 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 1961 | 1 | 2013/2014 | |
9 | Phạm Thị Hồng Điệp | Nữ | 1974 | 1 | 2013/2014 | |
10 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 1960 | 1 | 2014/2015 | |
11 | Nguyễn Việt Khôi | Nam | 1979 | 1 | 2014/2015 | |
12 | Trần Đức Hiệp | Nam | 1973 | 1 | 2015/2015 | |
13 | Vũ Đức Thanh | Nam | 1957 | 1 | 2015/2015 | |
14 | Nguyễn An Thịnh | Nam | 1980 | 1 | 2015/2018 | |
15 | Nguyễn Trúc Lê | Nam | 1976 | 1 | 2016/2016 | |
16 | Nhâm Phong Tuân | Nam | 1980 | 1 | 2016/2016 | |
17 | Phan Chí Anh | Nam | 1970 | 1 | 2017/2018 | |
18 | Nguyễn Đăng Minh | Nam | 1976 | 1 | 2017/2018 | |
19 | Lê Trung Thành | Nam | 1976 | 1 | 2017/2018 | |
20 | Nguyễn Anh Thu | Nữ | 1976 | 1 | 2017/2018 | |
21 | Lê Đình Hải | Nam | 1974 | 1 | 2019/2020 | |
22 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1976 | 1 | 2020/2021 | |
| 7. Trường Đại học Giáo dục | | |