Số liệu tính đến ngày 31/01/2021 STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Chức danh GS | Năm được công nhận /bổ nhiệm GS | | | | | 1. Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | | 1 | Đào Trọng Thi | Nam | 1951 | 1 | 1989/1989 | | 2 | Mai Trọng Nhuận | Nam | 1952 | 1 | 1996/1996 | | 3 | Vũ Minh Giang | Nam | 1951 | 1 | 2002/2002 | | 4 | Nguyễn Hữu Đức | Nam | 1958 | 1 | 2004/2004 | | 5 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 1963 | 1 | 2013/2013 | | 6 | Nguyễn Tiến Thảo | Nam | 1977 | 1 | 2015/2015 | | | 2. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | | 1 | Nguyễn Quang Báu | Nam | 1954 | 1 | 2002/2002 | | 2 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | Nam | 1954 | 1 | 2002/2002 | | 3 | Nguyễn Hoàng Lương | Nam | 1953 | 1 | 2002/2002 | | 4 | Phạm Hùng Việt | Nam | 1953 | 1 | 2003/2003 | | 5 | Nguyễn Cao Huần | Nam | 1952 | 1 | 2005/2005 | | 6 | Nguyễn Hữu Dư | Nam | 1954 | 1 | 2006/2006 | | 7 | Bạch Thành Công | Nam | 1952 | 1 | 2007/2007 | | 8 | Đặng Hùng Thắng | Nam | 1953 | 1 | 2007/2007 | | 9 | Phan Văn Tân | Nam | 1955 | 1 | 2011/2011 | | 10 | Hà Huy Bằng | Nam | 1961 | 1 | 2012/2012 | | 11 | Lưu Văn Bôi | Nam | 1952 | 1 | 2013/2013 | | 12 | Phan Tuấn Nghĩa | Nam | 1959 | 1 | 2013/2013 | | 13 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 1959 | 1 | 2013/2013 | | 14 | Triệu Thị Nguyệt | Nam | 1962 | 1 | 2014/2014 | | 15 | Phạm Chí Vĩnh | Nam | 1956 | 1 | 2015/2015 | | 16 | Nguyễn Xuân Cự | Nam | 1952 | 1 | 2018/2018 | | 17 | Nguyễn Văn Nội | Nam | 1959 | 1 | 2018/2018 | | 18 | Lê Thanh Sơn | Nam | 1970 | 1 | 2019/2020 | | | 3. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | | | 1 | Trần Trí Dõi | Nam | 1953 | 1 | 2005/2005 | | 2 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 1955 | 1 | 2007/2007 | | 3 | Vũ Đức Nghiệu | Nam | 1954 | 1 | 2012/2013 | | 4 | Trần Ngọc Vương | Nam | 1956 | 1 | 2013/2013 | | 5 | Nguyễn Văn Kim | Nam | 1962 | 1 | 2015/2015 | | 6 | Nguyễn Hữu Thụ | Nam | 1952 | 1 | 2015/2015 | | 7 | Phạm Quang Minh | Nam | 1962 | |